Đặc điểm của nước rỉ rác
Nước rỉ rác là nước thải phát sinh trong quá trình xếp chồng và chôn lấp do quá trình lên men, rửa trôi kết tủa, nước mặt và nước ngầm thấm vào. Thành phần nước rỉ rác chịu ảnh hưởng của các yếu tố như thành phần rác, thời gian chôn lấp, công nghệ chôn lấp và điều kiện khí hậu, trong đó thời gian chôn lấp là yếu tố ảnh hưởng quan trọng nhất. Nếu phân loại theo tuổi của bãi chôn lấp, nhìn chung những bãi chôn lấp có thời gian chôn lấp dưới 1 năm được coi là nước rỉ rác trẻ, những bãi chôn lấp có thời gian chôn lấp từ 1-5 năm được coi là nước rỉ rác trung niên và những bãi chôn lấp có thời gian chôn lấp trên 5 năm được coi là nước rỉ rác cũ [1]. Bảng 1 cho thấy các đặc điểm của các loại nước rỉ rác khác nhau [2].
Chất lượng nước rác nói chung có các đặc điểm sau: (1) thành phần phức tạp, chứa nhiều chất ô nhiễm hữu cơ, kim loại và chất dinh dưỡng thực vật; (2) Nồng độ chất ô nhiễm hữu cơ cao, với COD và BOD lên tới hàng chục nghìn mg/L; (3) Có nhiều loại kim loại, bao gồm hơn 10 loại ion kim loại; (4) Hàm lượng nitơ amoniac cao và phạm vi biến động rộng; (5) Thành phần và nồng độ sẽ thay đổi theo mùa [2]
Hiện nay, các phương pháp xử lý nước rỉ rác chủ yếu dựa vào phương pháp sinh học. Trong đó, nước rỉ rác trẻ có hàm lượng chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học cao hơn, tỷ lệ B/C cao hơn và nitơ amoniac thấp hơn, do đó phù hợp để sử dụng các phương pháp sinh học để xử lý. Tuy nhiên, khi tuổi của bãi chôn lấp tăng lên, khả năng phân hủy sinh học của nước rỉ rác sẽ giảm và nitơ amoniac sẽ tăng đáng kể, điều này sẽ ức chế hiệu quả của quá trình xử lý sinh học. Do đó, không phù hợp để sử dụng trực tiếp phương pháp xử lý sinh học đối với nước rỉ rác trung niên và già. Hơn nữa, các phương pháp sinh học rất nhạy cảm với những thay đổi về nhiệt độ, chất lượng nước và lượng nước, và không thể xử lý các chất hữu cơ khó phân hủy sinh học. Phương pháp lý hóa có hiệu quả loại bỏ tốt đối với nước rỉ rác có khả năng phân hủy sinh học kém và hàm lượng nitơ amoniac cao, và không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về chất lượng và số lượng nước. Chất lượng nước thải tương đối ổn định và được sử dụng rộng rãi để xử lý sơ bộ và xử lý sâu nước rỉ rác. Trên cơ sở các công nghệ xử lý vật lý và hóa học hiện có, tác giả đã xem xét tiến độ nghiên cứu của phương pháp hấp phụ, phương pháp thổi khí, phương pháp kết tủa đông tụ, phương pháp kết tủa hóa học, phương pháp oxy hóa hóa học, phương pháp điện hóa, phương pháp oxy hóa quang xúc tác, phương pháp thẩm thấu ngược và phương pháp lọc nano, nhằm cung cấp một số tài liệu tham khảo cho công việc thực tế.
2 Công nghệ xử lý vật lý và hóa học
2.1 Sự hấp thụ
Phương pháp hấp phụ là sử dụng hiệu ứng hấp phụ của các chất rắn xốp để loại bỏ các chất độc hại và có hại như chất hữu cơ và các ion kim loại trong nước rỉ rác. Hiện nay, nghiên cứu về hấp phụ than hoạt tính là rộng rãi nhất. J. Rodr í guez et al. [4] đã nghiên cứu sự hấp phụ của nước rỉ rác được xử lý kỵ khí bằng than hoạt tính, nhựa XAD-8 và nhựa XAD-4. Kết quả cho thấy than hoạt tính có khả năng hấp phụ mạnh nhất và có thể giảm COD của nước thải đầu vào từ 1500 mg/L xuống 191 mg/LN Aghamohammadi et al. [5] đã thêm than hoạt tính dạng bột khi sử dụng phương pháp bùn hoạt tính để xử lý nước rỉ rác. Kết quả cho thấy, tốc độ loại bỏ COD và độ màu cao gần gấp đôi so với khi không có than hoạt tính, tốc độ loại bỏ nitơ amoni cũng được cải thiện. [6] đã nghiên cứu hành vi hấp phụ của than hoạt tính đối với formaldehyde, phenol và anilin trong nước rỉ rác bãi chôn lấp, và kết quả cho thấy đường đẳng nhiệt hấp phụ của than hoạt tính tuân theo công thức thực nghiệm Freundlich. Ngoài ra, các chất hấp phụ khác ngoài than hoạt tính cũng đã được nghiên cứu ở một mức độ nào đó. M. Heavey và cộng sự [7] đã tiến hành các thí nghiệm hấp phụ xỉ than bằng nước rỉ rác từ bãi chôn lấp Kyletalesha ở Ireland. Kết quả cho thấy sau khi xử lý hấp phụ xỉ than, nước rỉ rác có COD trung bình là 625 mg/L, BOD trung bình là 190 mg/L và nitơ amoniac trung bình là 218 mg/L có tỷ lệ loại bỏ COD là 69%, tỷ lệ loại bỏ BOD là 96,6% và tỷ lệ loại bỏ nitơ amoniac là 95,5%. Do nguồn tài nguyên xỉ than dồi dào và có thể tái tạo, không gây ô nhiễm thứ cấp nên có triển vọng phát triển tốt. Vấn đề chính mà phương pháp xử lý hấp phụ bằng than hoạt tính phải đối mặt là than hoạt tính đắt tiền và thiếu các phương pháp tái sinh đơn giản và hiệu quả, điều này hạn chế việc thúc đẩy và ứng dụng của nó. Hiện nay, phương pháp hấp phụ để xử lý nước rỉ rác chủ yếu ở quy mô phòng thí nghiệm và cần được nghiên cứu thêm trước khi có thể áp dụng vào thực tế.
2.2 Phương pháp thổi tắt
Phương pháp thổi khí là đưa khí (khí mang) vào nước, sau khi tiếp xúc đủ, các chất dễ bay hơi hòa tan trong nước được chuyển sang pha khí thông qua giao diện khí-lỏng, do đó đạt được mục đích loại bỏ các chất ô nhiễm. Không khí thường được sử dụng làm khí mang. Hàm lượng nitơ amoniac trong nước rỉ rác của người trung niên và người già tương đối cao, phương pháp thổi khí có thể loại bỏ hiệu quả nitơ amoniac khỏi nước rỉ rác. SK Marttinen và cộng sự [8] đã sử dụng phương pháp thổi khí để xử lý nitơ amoniac trong nước rỉ rác. Trong điều kiện pH = 11, 20 ° C và thời gian lưu nước là 24 giờ, nitơ amoniac giảm từ 150 mg / L xuống 16 mg / L. Liao Linlin và cộng sự [9] đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tách amoniac lỏng trong quá trình thấm rác và thấy rằng pH, nhiệt độ nước và tỷ lệ khí-lỏng có tác động đáng kể đến hiệu quả tách. Hiệu quả khử nitrat được cải thiện khi pH nằm trong khoảng từ 10,5 đến 11; Nhiệt độ nước càng cao thì hiệu quả khử nitơ càng tốt; Khi tỷ lệ khí-lỏng là 3000~3500 m3/m3, hiệu quả khử nitơ như trong bài hát mới của Jay Chou; Nồng độ nitơ amoniac ít ảnh hưởng đến hiệu quả thổi. Wang Zongping và cộng sự [10] đã sử dụng ba phương pháp, cụ thể là sục khí phản lực, sục khí nổ và sục khí bề mặt, để xử lý sơ bộ nước rỉ rác bằng phương pháp tách amoniac. Kết quả cho thấy sục khí phản lực có hiệu quả ở cùng một công suất. Theo số liệu nước ngoài, tỷ lệ loại bỏ nitơ amoniac trong nước rỉ rác được xử lý bằng phương pháp chiết khí kết hợp với các phương pháp khác có thể đạt tới 99,5%. Tuy nhiên, chi phí vận hành của phương pháp này tương đối cao và NH3 sinh ra cần được loại bỏ bằng cách thêm axit vào tháp xả, nếu không sẽ gây ô nhiễm không khí. Ngoài ra, cặn cacbonat cũng sẽ xảy ra trong tháp xả.
2.3 Phương pháp kết tủa đông tụ
Phương pháp lắng tụ đông tụ là phương pháp thêm chất keo tụ vào nước rỉ rác, khiến các chất rắn lơ lửng và keo trong nước rỉ rác kết tụ lại tạo thành bông cặn, sau đó tách chúng ra. Người ta thường dùng nhôm sunfat, sắt sunfat, sắt clorua và các chất keo tụ vô cơ khác. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chỉ sử dụng chất keo tụ gốc sắt để xử lý nước rỉ rác có thể đạt tỷ lệ loại bỏ COD là 50%, tốt hơn so với chỉ sử dụng chất keo tụ gốc nhôm. AA Tatsi và cộng sự [11] đã xử lý trước nước rỉ rác bằng nhôm sunfat và sắt clorua. Đối với nước rỉ rác mới, tỷ lệ loại bỏ COD cao nhất là 38% khi COD đầu vào là 70.900 mg/L; Đối với nước rỉ rác bãi chôn lấp trung niên và già, tỷ lệ loại bỏ COD có thể đạt 75% khi COD đầu vào là 5.350 mg/L. Khi pH là 10 và chất keo tụ đạt 2 g/L, tỷ lệ loại bỏ COD có thể đạt tới 80%. Trong những năm gần đây, chất keo tụ sinh học đã trở thành một hướng nghiên cứu mới. AI Zouboulis và cộng sự [12] đã nghiên cứu hiệu quả xử lý của chất keo tụ sinh học đối với nước rỉ rác và phát hiện ra rằng chỉ cần 20 mg/L chất keo tụ sinh học để loại bỏ 85% axit humic khỏi nước rỉ rác. Phương pháp kết tủa keo tụ là một công nghệ chính để xử lý nước rỉ rác. Nó có thể được sử dụng như một công nghệ xử lý trước để giảm gánh nặng cho các quá trình xử lý sau và như một công nghệ xử lý sâu để trở thành sự đảm bảo cho toàn bộ quá trình xử lý [3]. Nhưng vấn đề chính của nó là tỷ lệ loại bỏ nitơ amoniac thấp, tạo ra một lượng lớn bùn hóa học và việc bổ sung chất keo tụ muối kim loại có thể gây ra ô nhiễm mới. Do đó, việc phát triển các chất keo tụ an toàn, hiệu quả và chi phí thấp là nền tảng để nâng cao hiệu quả xử lý của các phương pháp lắng đọng keo tụ.
2.4 Phương pháp kết tủa hóa học
Phương pháp kết tủa hóa học là thêm một chất hóa học nhất định vào nước rỉ rác, tạo ra kết tủa thông qua phản ứng hóa học, sau đó tách ra để đạt được mục đích xử lý. Theo số liệu, các ion hydroxide của các chất kiềm như canxi hydroxide có thể kết tủa với các ion kim loại, có thể loại bỏ 90% đến 99% kim loại nặng trong nước rỉ rác và 20% đến 40% COD. Phương pháp kết tủa đá phân chim được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp kết tủa hóa học. Phương pháp kết tủa đá phân chim, còn được gọi là phương pháp kết tủa amoni magiê phosphat, bao gồm việc thêm Mg2+, PO43- và các tác nhân kiềm vào nước rỉ rác để phản ứng với một số chất nhất định và tạo thành kết tủa. XZ Li et al. [13] đã thêm MgCl2 · 6H2O và Na2HPO4 · 12H2O vào nước rỉ rác. Khi tỷ lệ Mg2+ so với NH4+ so với PO43- là 1:1:1 và pH là 8,45-9, nitơ amoniac trong nước rỉ rác ban đầu giảm từ 5600 mg/L xuống 110 mg/L trong vòng 15 phút. I. Ozturk và cộng sự [14] đã sử dụng phương pháp này để xử lý nước rỉ rác từ quá trình tiêu hóa kỵ khí. Khi COD đầu vào là 4024 mg/L và nitơ amoniac là 2240 mg/L, tỷ lệ loại bỏ nước thải đạt lần lượt là 50% và 85%. B. Calli và cộng sự [15] cũng đạt được tỷ lệ loại bỏ nitơ amoniac là 98% khi sử dụng phương pháp này. Phương pháp kết tủa hóa học dễ vận hành và kết tủa tạo ra có chứa các thành phần phân bón như N, P, Mg và chất hữu cơ. Tuy nhiên, kết tủa có thể chứa các chất độc hại và có hại, có khả năng gây nguy hiểm cho môi trường.
2.6 Phương pháp điện hóa
Phương pháp điện hóa là quá trình trong đó các chất ô nhiễm trong nước rỉ rác được đưa trực tiếp vào các phản ứng điện hóa trên các điện cực dưới tác động của một điện trường, hoặc trải qua các phản ứng oxy hóa khử sử dụng · OH và ClO - được tạo ra trên bề mặt điện cực. Hiện nay, quá trình oxy hóa điện phân thường được sử dụng. PB Moraes và cộng sự [19] đã sử dụng một lò phản ứng điện phân liên tục để xử lý nước rỉ rác. Khi lưu lượng nước chảy vào là 2000 L/h, mật độ dòng điện là 0,116 A/cm2, thời gian phản ứng là 180 phút, COD chảy vào là 1855 mg/L, TOC là 1270 mg/L và nitơ amoniac là 1060 mg/L, tỷ lệ loại bỏ nước thải đạt lần lượt là 73%, 57% và 49%. NN Rao và cộng sự [20] đã sử dụng lò phản ứng điện cực cacbon ba chiều để xử lý nước rỉ rác có COD cao (17-18400 mg/L) và nitơ amoniac cao (1200-1320 mg/L). Sau 6 giờ phản ứng, tỷ lệ loại bỏ COD là 76% -80% và tỷ lệ loại bỏ nitơ amoniac có thể đạt tới 97%. E. Turro và cộng sự [21] đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý oxy hóa điện phân nước rỉ rác, sử dụng Ti/IrO2-RuO2 làm điện cực và HClO4 làm chất điện phân. Kết quả cho thấy thời gian phản ứng, nhiệt độ phản ứng, mật độ dòng điện và pH là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý. Trong điều kiện nhiệt độ 80 ℃, mật độ dòng điện 0,032 A/cm2 và pH=3, thời gian phản ứng là 4 giờ, COD giảm từ 2960 mg/L xuống 294 mg/L, TOC giảm từ 1150 mg/L xuống 402 mg/L, tỷ lệ loại bỏ màu có thể đạt 100%. Phương pháp điện hóa có quy trình đơn giản, khả năng kiểm soát mạnh, diện tích nhỏ và không tạo ra ô nhiễm thứ cấp trong quá trình xử lý. Nhược điểm là tiêu thụ điện và chi phí xử lý cao. Hiện nay, hầu hết đều ở quy mô nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
2.7 Quá trình oxy hóa quang xúc tác
Quá trình oxy hóa quang xúc tác là một loại công nghệ xử lý nước mới, xử lý tốt hơn một số chất ô nhiễm đặc biệt so với các phương pháp khác, do đó có triển vọng ứng dụng tốt trong xử lý sâu nước rỉ rác. Nguyên lý của phương pháp này là thêm một lượng chất xúc tác nhất định vào nước thải, tạo ra các gốc tự do dưới sự chiếu xạ của ánh sáng và sử dụng tính chất oxy hóa mạnh của các gốc tự do để đạt được mục tiêu xử lý. Các chất xúc tác được sử dụng trong quá trình oxy hóa quang xúc tác chủ yếu bao gồm titan dioxit, kẽm oxit và sắt oxit, trong đó titan dioxit được sử dụng rộng rãi. DE Meeroff và cộng sự [22] đã tiến hành các thí nghiệm về quá trình oxy hóa quang xúc tác của nước rỉ rác bằng cách sử dụng TiO2 làm chất xúc tác. Sau 4 giờ oxy hóa quang xúc tác bằng tia cực tím, tỷ lệ loại bỏ COD của nước rỉ rác đạt 86%, tỷ lệ B/C tăng từ 0,09 lên 0,14, tỷ lệ loại bỏ nitơ amoniac là 71% và tỷ lệ loại bỏ sắc độ là 90%; Sau khi phản ứng hoàn tất, có thể thu hồi được 85% TiO2. R. Poblete và cộng sự [23] đã sử dụng các sản phẩm phụ từ ngành công nghiệp titan dioxide (chủ yếu bao gồm TiO2 và Fe) làm chất xúc tác và so sánh chúng với TiO2 thương mại về loại chất xúc tác, tốc độ loại bỏ chất hữu cơ khó phân hủy, tải chất xúc tác và thời gian phản ứng. Kết quả cho thấy sản phẩm phụ có hoạt tính cao hơn và hiệu quả xử lý tốt hơn, và có thể được sử dụng làm chất xúc tác cho quá trình oxy hóa quang xúc tác. Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng hàm lượng muối vô cơ có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình oxy hóa quang xúc tác trong xử lý nước rỉ rác. J. Wiszniowski và cộng sự [24] đã nghiên cứu ảnh hưởng của muối vô cơ đến quá trình oxy hóa quang xúc tác axit humic trong nước rỉ rác bằng cách sử dụng TiO2 lơ lửng làm chất xúc tác. Khi chỉ có Cl - (4500 mg/L) và SO42- (7750 mg/L) có trong nước rỉ rác, nó không ảnh hưởng đến hiệu quả oxy hóa quang xúc tác của axit humic, nhưng sự hiện diện của HCO3- làm giảm đáng kể hiệu quả oxy hóa quang xúc tác. Quá trình oxy hóa quang xúc tác có ưu điểm là vận hành đơn giản, tiêu thụ năng lượng thấp, chịu tải và không gây ô nhiễm. Tuy nhiên, để đưa vào vận hành thực tế, cần phải nghiên cứu loại và thiết kế của lò phản ứng, hiệu suất và tuổi thọ của chất xúc tác và tỷ lệ sử dụng năng lượng ánh sáng.
2.8 Thẩm thấu ngược (RO)
Màng RO có tính chọn lọc đối với dung môi, sử dụng chênh lệch áp suất ở cả hai mặt màng làm động lực để vượt qua áp suất thẩm thấu của dung môi, do đó tách các chất khác nhau trong nước rỉ rác ra khỏi rác. Fangyue Li và cộng sự [25] đã sử dụng màng RO xoắn ốc để xử lý nước rỉ rác từ bãi chôn lấp Kolenfeld ở Đức. COD giảm từ 3100 mg/L xuống 15 mg/L, clorua giảm từ 2850 mg/L xuống 23,2 mg/L và nitơ amoniac giảm từ 1000 mg/L xuống 11,3 mg/L; Tỷ lệ loại bỏ các ion kim loại như Al3+, Fe2+, Pb2+, Zn2+, Cu2+, v.v. đều vượt quá 99,5%. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng pH có tác động đến hiệu quả loại bỏ nitơ amoniac. LD Palma và cộng sự [26] đầu tiên chưng cất nước rỉ rác từ rác thải và sau đó xử lý bằng màng RO, giảm COD đầu vào từ 19000 mg/L xuống 30,5 mg/L; Tỷ lệ loại bỏ nitơ amoniac cao nhất ở pH 6,4, giảm từ 217,6 mg/L xuống 0,71 mg/LM R et al. [27] đã tiến hành một thí nghiệm thí điểm về việc làm sạch nước rỉ rác từ rác thải bằng màng RO liên tục hai giai đoạn và thấy rằng tỷ lệ loại bỏ nitơ amoniac cao nhất khi pH đạt 5, giảm từ 142 mg/L xuống 8,54 mg/L. Phương pháp thẩm thấu ngược có hiệu quả cao, quản lý trưởng thành và dễ điều khiển tự động, ngày càng được áp dụng trong xử lý nước rỉ rác từ rác thải. Tuy nhiên, chi phí màng tương đối cao và cần xử lý trước nước rỉ rác trước khi sử dụng để giảm tải cho màng, nếu không màng dễ bị nhiễm bẩn và tắc nghẽn, dẫn đến hiệu quả xử lý giảm mạnh.
2.9 Lọc nano (NF)
Màng NF có hai đặc điểm quan trọng: nó có cấu trúc vi xốp khoảng 1 nm, có thể chặn các phân tử có trọng lượng phân tử từ 200-2000 u; Bản thân màng NF được tích điện và có tỷ lệ giữ lại nhất định đối với chất điện phân vô cơ. HK Jakopovic và cộng sự [28] đã so sánh việc loại bỏ chất hữu cơ trong nước rỉ rác từ bãi chôn lấp bằng ba công nghệ: NF, UF và ozone. Kết quả cho thấy trong điều kiện phòng thí nghiệm, các màng UF khác nhau có thể đạt tỷ lệ loại bỏ COD là 23% đối với bài hát mới của Jay Chou; Tỷ lệ loại bỏ COD bằng ozone có thể đạt 56%; Tỷ lệ loại bỏ COD của bài hát mới của Jay Chou bằng NF có thể đạt 91%. NF cũng có hiệu quả loại bỏ tương đối lý tưởng đối với các ion trong nước rỉ rác. LB Chaudhari và cộng sự [29] đã sử dụng NF-300 để xử lý chất điện phân trong nước rỉ rác cũ từ bãi chôn lấp Gujarat ở Ấn Độ. Mức sunfat trong hai nguồn nước thử nghiệm lần lượt là 932 và 886 mg/L, và ion clorua lần lượt là 2268 và 5426 mg/L. Kết quả thử nghiệm cho thấy tỷ lệ loại bỏ sunfat lần lượt là 83% và 85%, và tỷ lệ loại bỏ ion clorua lần lượt là 62% và 65%. Nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng tỷ lệ loại bỏ Cr3+, Ni2+, Cu2+ và Cd2+ bằng màng NF đạt lần lượt là 99%, 97%, 97% và 96%. NF kết hợp với các quy trình khác có hiệu quả xử lý sau tốt hơn. T. Robinson [30] đã sử dụng quy trình kết hợp MBR+NF để xử lý nước rỉ rác từ Beacon Hill, Vương quốc Anh. COD giảm từ 5000 mg/L xuống dưới 100 mg/L, nitơ amoniac giảm từ 2000 mg/L xuống dưới 1 mg/L và SS giảm từ 250 mg/L xuống dưới 25 mg/L. Công nghệ NF có mức tiêu thụ năng lượng thấp, tỷ lệ thu hồi cao và tiềm năng lớn. Nhưng vấn đề lớn nhất là màng sẽ bị đóng cặn sau thời gian dài sử dụng, điều này sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất của màng như thông lượng màng và tỷ lệ giữ lại. Cần nghiên cứu thêm để áp dụng vào thực tiễn kỹ thuật.
3 Kết luận
Các công nghệ xử lý vật lý và hóa học nêu trên có thể đạt được một số kết quả nhất định, nhưng cũng có nhiều vấn đề, chẳng hạn như tái sinh chất hấp phụ, thu hồi chất xúc tác oxy hóa quang xúc tác, tiêu thụ năng lượng cao của các phương pháp điện hóa và bám bẩn màng. Do đó, nước rỉ rác khó có thể đạt tiêu chuẩn khí thải quốc gia thông qua một lần xử lý vật lý và hóa học duy nhất và quy trình xử lý của nó phải là sự kết hợp của nhiều công nghệ xử lý. Quy trình xử lý hoàn chỉnh nước rỉ rác nói chung phải bao gồm ba phần: xử lý sơ bộ, xử lý chính và xử lý sâu. Các phương pháp xử lý sơ bộ như thổi rửa, kết tủa đông tụ và kết tủa hóa học thường được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng, nitơ amoniac, độ màu hoặc cải thiện khả năng phân hủy sinh học của nước rỉ rác từ rác. Xử lý chính phải áp dụng các quy trình hiệu quả cao và chi phí thấp, chẳng hạn như phương pháp sinh học, oxy hóa hóa học và các quy trình kết hợp khác, với mục đích loại bỏ hầu hết các chất hữu cơ và giảm thêm hàm lượng các chất ô nhiễm như nitơ amoniac. Sau hai giai đoạn xử lý đầu tiên, một số chất ô nhiễm nhất định vẫn có thể tồn tại, do đó cần phải xử lý sâu, có thể thực hiện thông qua các phương pháp như oxy hóa quang xúc tác, hấp phụ, tách màng, v.v.
Do thành phần phức tạp của nước rỉ rác và sự biến đổi của nó theo thời gian và địa điểm, trong kỹ thuật thực tế, trước tiên cần phải đo thành phần và phân tích chi tiết các đặc điểm của nó trước khi xử lý nước rỉ rác và lựa chọn các kỹ thuật xử lý phù hợp. Hiện nay, các công nghệ xử lý nước rỉ rác từ rác thải đều có những ưu và nhược điểm riêng. Do đó, việc nâng cấp và chuyển đổi các công nghệ hiện có, phát triển các công nghệ xử lý mới và hiệu quả, và tăng cường nghiên cứu và phát triển tích hợp giữa các công nghệ khác nhau (như tích hợp công nghệ oxy hóa quang xúc tác và công nghệ xử lý sinh hóa, tích hợp phương pháp kết tủa và xử lý màng) để nâng cao hiệu quả xử lý chung của nước rỉ rác và giảm chi phí đầu tư và vận hành sẽ là trọng tâm của nghiên cứu trong tương lai về nước rỉ rác từ rác thải.