logo
Hỗ trợ tối đa 5 tệp, mỗi tệp có kích thước 10M. được
Beijing Qinrunze Environmental Protection Technology Co., Ltd. 86-159-1063-1923 heyong@qinrunze.com
Tin tức Nhận báo giá
Nhà - Tin tức - Làm thế nào để tính toán ống thu gom mùi? Làm thế nào để chọn một quạt? Nói bằng ngôn ngữ đơn giản

Làm thế nào để tính toán ống thu gom mùi? Làm thế nào để chọn một quạt? Nói bằng ngôn ngữ đơn giản

August 27, 2025

Những người bạn tham gia vào các dự án bảo vệ môi trường chắc hẳn đã gặp phải những vấn đề như sau: khi mùi hôi từ các nhà máy xử lý nước thải, trạm rác, nhà máy hóa chất và những nơi khác bốc ra, không chỉ cư dân gần đó có ý kiến mà việc kiểm tra môi trường cũng không thể vượt qua. Để giải quyết vấn đề mùi hôi, hệ thống thu gom và xử lý là cốt lõi, và việc tính toán ống dẫn và lựa chọn quạt là "bộ khung" và "trái tim" của hệ thống này. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu một cách dễ hiểu về cách tính toán ống dẫn thu gom mùi hôi và cách chọn quạt, đảm bảo rằng bạn có thể hiểu rõ.
1、 Trước tiên, hãy hiểu: Tại sao cần phải tính toán ống dẫn thu gom mùi hôi?

Một số người có thể nói, 'Chẳng phải chỉ là một cái ống thôi sao? Cứ tìm một kích thước rồi lắp đặt là xong?' Nhưng thực tế không phải như vậy. Nếu kích thước của ống dẫn khí được tính toán không chính xác, nó có thể gây ra rất nhiều rắc rối:

- Ống quá mỏng, gió không thể chạy, mùi hôi không thể thu gom, và nơi đáng lẽ phải có mùi thì vẫn còn mùi;

- Ống quá dày, mặc dù gió chạy trơn tru, nhưng lại lãng phí vật liệu, và khi chọn quạt sau này, phải chọn loại lớn hơn, khiến hóa đơn tiền điện tăng nhanh chóng;

- Nếu tốc độ gió trong ống dẫn không phù hợp, nó cũng có thể thổi bay bụi và tạp chất trong đường ống, có thể làm tắc nghẽn ống theo thời gian và thậm chí ăn mòn nó. Chi phí bảo trì ở giai đoạn sau có thể khiến bạn đau đầu và mất ngủ.

Vì vậy, việc tính toán ống dẫn khí không chỉ là làm cho xong chuyện, mà còn là làm cho mùi hôi "tuân theo" đi vào đường ống, đồng thời tiết kiệm tiền bạc và sự an tâm.

 

2、 Tính toán ống dẫn thu gom mùi hôi: chỉ cần xem xét các bước sau

Việc tính toán ống dẫn khí có vẻ phức tạp, nhưng trên thực tế, cốt lõi bao gồm ba yếu tố: lưu lượng không khí, tốc độ gió và đường kính ống. Có một mối quan hệ "tam giác sắt" giữa ba yếu tố này, biết hai có thể tính được yếu tố thứ ba. Chúng ta hãy cùng nhau thực hiện từng bước.

Bước 1: Tính toán lượng không khí cần thiết - xác định lưu lượng không khí

Lưu lượng không khí đề cập đến lượng không khí (bao gồm cả mùi hôi) cần đi qua một ống dẫn trong một đơn vị thời gian, thường được đo bằng mét khối trên giờ (m ³/h). Có một số phương pháp để tính toán lưu lượng không khí, và nó phụ thuộc vào tình hình thực tế.
1. Tính toán theo "diện tích thu gom": thích hợp cho không gian kín hoặc bán kín

Nếu nguồn mùi hôi là một bể kín (chẳng hạn như bể kỵ khí trong nhà máy xử lý nước thải) hoặc một xưởng kín, nó có thể được tính toán dựa trên thể tích không gian. Công thức rất đơn giản:
Lưu lượng không khí = thể tích không gian x tỷ lệ trao đổi không khí

- Thể tích không gian rất dễ tính, chiều dài x chiều rộng x chiều cao là đủ. Ví dụ, một bể kín dài 10 mét, rộng 5 mét và cao 3 mét có thể tích là 150 mét khối.

 

- Điểm mấu chốt là số lần thay đổi không khí, điều này phụ thuộc vào nồng độ mùi hôi. Nồng độ càng cao, càng cần nhiều lần thay đổi không khí để loại bỏ mùi hôi kịp thời. Nói chung:

- Mùi hôi nhẹ (chẳng hạn như bể chứa nước thải thông thường): 3-5 lần thay đổi không khí mỗi giờ;

- Mùi hôi vừa phải (chẳng hạn như trạm trung chuyển rác): 6-10 lần thay đổi không khí mỗi giờ;

- Mùi hôi nặng (chẳng hạn như lò phản ứng nhà máy hóa chất): 10-20 lần thay đổi không khí mỗi giờ, hoặc thậm chí cao hơn.

Ví dụ, trong bể kín có dung tích 150 mét khối ở trên, nếu có mùi hôi vừa phải, tỷ lệ trao đổi không khí được tính là 8 lần, và lưu lượng không khí là 150 × 8=1200 m ³/h.

2. Tính toán theo "diện tích nguồn ô nhiễm": thích hợp cho các nguồn ô nhiễm mở hoặc cục bộ

Nếu mùi hôi đến từ một bề mặt chất lỏng mở (chẳng hạn như bể sục khí trong nhà máy xử lý nước thải) hoặc một điểm rò rỉ cục bộ (chẳng hạn như giao diện van), nó phải được tính toán dựa trên diện tích của nguồn ô nhiễm. Công thức là:
Lưu lượng không khí = Diện tích nguồn ô nhiễm x Tốc độ gió thu gom x 3600

- Diện tích của nguồn ô nhiễm là diện tích nơi mùi hôi phát ra, ví dụ, một bề mặt chất lỏng mở dài 8 mét và rộng 4 mét có diện tích là 32 mét vuông.

- "Tốc độ gió thu gom" là một thông số quan trọng, và cần phải đảm bảo rằng tốc độ gió đủ để "ép" mùi hôi mới phát ra vào ống dẫn khí và ngăn không cho nó trôi vào môi trường xung quanh. Tham khảo về tốc độ gió thu gom trong các tình huống khác nhau:

- Mực chất lỏng yên tĩnh và mùi hôi lan tỏa chậm: 0,3-0,5 mét trên giây;

- Mực chất lỏng bị khuấy (chẳng hạn như sục khí), và mùi hôi lan tỏa nhanh: 0,6-1,0 mét trên giây;

- Các điểm rò rỉ cục bộ (chẳng hạn như giao diện đường ống): 1,0-2,0 mét trên giây.

Ví dụ, đối với một bề mặt chất lỏng mở 32 mét vuông có sục khí và khuấy trộn, tốc độ gió thu gom được tính là 0,8 mét trên giây, và lưu lượng không khí là 92160 m ³/h (lưu ý rằng việc nhân với 3600 ở đây chuyển đổi giây thành giờ).

3. Tính toán theo "thông số thiết bị": thích hợp cho các tình huống có sẵn thiết bị

Một số thiết bị tự chúng sẽ chỉ ra thể tích thông gió cần thiết, chẳng hạn như bộ lọc sinh học, tháp hấp phụ than hoạt tính và các thiết bị xử lý khác. Hướng dẫn sẽ ghi rõ "thể tích không khí xử lý XXXX m ³/h", và trong trường hợp này, chỉ cần tuân theo lưu lượng không khí cần thiết của thiết bị, mà không cần phải tự tính toán.